Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có quyền lợi nông thôn
* thngữ|- to have a stake in the country
* Từ tham khảo/words other:
-
thứ ba mươi
-
thứ bậc
-
thú bạch tạng
-
thủ bản
-
thứ bản
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có quyền lợi nông thôn
* Từ tham khảo/words other:
- thứ ba mươi
- thứ bậc
- thú bạch tạng
- thủ bản
- thứ bản