Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cơ quan sinh sản
- generative organs; reproductive organs
* Từ tham khảo/words other:
-
vấn đề hóc búa
-
vấn đề khó giải quyết
-
vấn đề khó khăn
-
vấn đề khó xử
-
vấn đề làm bối rối
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cơ quan sinh sản
* Từ tham khảo/words other:
- vấn đề hóc búa
- vấn đề khó giải quyết
- vấn đề khó khăn
- vấn đề khó xử
- vấn đề làm bối rối