Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cơ quan nhà nước
- government agency|= hệ thống cơ quan nhà nước the apparatus of the state
* Từ tham khảo/words other:
-
gạch đi
-
gạch đít
-
gạch dưới
-
gạch gạch
-
gạch hoa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cơ quan nhà nước
* Từ tham khảo/words other:
- gạch đi
- gạch đít
- gạch dưới
- gạch gạch
- gạch hoa