Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có quan hệ với
* ngđtừ|- connect|* nđtừ|- appertain; * phó từ relatively|* thngữ|- to belong with, in connection with|* ttừ|- connected
* Từ tham khảo/words other:
-
giọng văn
-
giọng văn khoa trương
-
giống vật
-
giống vỏ cây
-
giống vòi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có quan hệ với
* Từ tham khảo/words other:
- giọng văn
- giọng văn khoa trương
- giống vật
- giống vỏ cây
- giống vòi