Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cơ quan cấp trên
- higher authorities
* Từ tham khảo/words other:
-
vật ít dẫn điện
-
vật ít giá trị
-
vật kèm theo
-
vật kéo
-
vật kéo xe
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cơ quan cấp trên
* Từ tham khảo/words other:
- vật ít dẫn điện
- vật ít giá trị
- vật kèm theo
- vật kéo
- vật kéo xe