Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cô phòng
- lonely room; unmarried; widow
* Từ tham khảo/words other:
-
buổi gọi hồn
-
buổi hòa nhạc
-
buổi hòa nhạc bình dân
-
buổi hòa nhạc dạo nghe
-
buổi hòa nhạc được phép hút thuốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cô phòng
* Từ tham khảo/words other:
- buổi gọi hồn
- buổi hòa nhạc
- buổi hòa nhạc bình dân
- buổi hòa nhạc dạo nghe
- buổi hòa nhạc được phép hút thuốc