Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cổ phần thường
- ordinary share; common share
* Từ tham khảo/words other:
-
định mạng
-
dính máu
-
đỉnh mây
-
định mệnh
-
dính mép
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cổ phần thường
* Từ tham khảo/words other:
- định mạng
- dính máu
- đỉnh mây
- định mệnh
- dính mép