Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có nhiều đức tính dễ thương
* ttừ|- well-graced
* Từ tham khảo/words other:
-
thành tích chiến đấu
-
thành tích chói lọi
-
thành tích công tác
-
thành tích diệt địch
-
thành tích giả tạo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có nhiều đức tính dễ thương
* Từ tham khảo/words other:
- thành tích chiến đấu
- thành tích chói lọi
- thành tích công tác
- thành tích diệt địch
- thành tích giả tạo