Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có nhiều diềm xếp nếp
* ttừ|- frilly
* Từ tham khảo/words other:
-
nghiên cứu những bài hát ca tụng
-
nghiên cứu phân hóa thạch
-
nghiên cứu quá kỹ càng
-
nghiên cứu quá nhiều
-
nghiên cứu quân sự
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có nhiều diềm xếp nếp
* Từ tham khảo/words other:
- nghiên cứu những bài hát ca tụng
- nghiên cứu phân hóa thạch
- nghiên cứu quá kỹ càng
- nghiên cứu quá nhiều
- nghiên cứu quân sự