Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có mắt đơn
* ttừ|- ocellate
* Từ tham khảo/words other:
-
trông vào bản nhạc mà hát được ngay
-
trồng vào chậu to quá
-
trong vắt
-
trông vẻ giận dữ
-
trong veo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có mắt đơn
* Từ tham khảo/words other:
- trông vào bản nhạc mà hát được ngay
- trồng vào chậu to quá
- trong vắt
- trông vẻ giận dữ
- trong veo