Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có lông nhung
* dtừ|- villosity|* ttừ|- villous, velutinous, villose
* Từ tham khảo/words other:
-
người theo đạo tin lành
-
người theo đạo xi-va
-
người theo dị giáo
-
người theo dò
-
người theo dõi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có lông nhung
* Từ tham khảo/words other:
- người theo đạo tin lành
- người theo đạo xi-va
- người theo dị giáo
- người theo dò
- người theo dõi