Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cô liêu
- secluded, solitary; lonely, retired|= chốn cô liêu lonely/retired/secluded place
* Từ tham khảo/words other:
-
tư cách học sinh
-
tư cách hội viên
-
tư cách làm cha
-
tư cách làm cha mẹ
-
tư cách pháp lý
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cô liêu
* Từ tham khảo/words other:
- tư cách học sinh
- tư cách hội viên
- tư cách làm cha
- tư cách làm cha mẹ
- tư cách pháp lý