Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
co lại
- shrink|= số sinh viên co lại (từ năm mươi còn ba mươi hai) the number of students has shrunk (from fifty to thirty-two)
* Từ tham khảo/words other:
-
mất cứng nhắc
-
mất cướp
-
mất đặc quyền
-
mặt dài ra
-
mật đàm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
co lại
* Từ tham khảo/words other:
- mất cứng nhắc
- mất cướp
- mất đặc quyền
- mặt dài ra
- mật đàm