Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cơ khí hóa
- to mechanize
* Từ tham khảo/words other:
-
người gàn dở
-
người gạn kem
-
người gan lì
-
người gào lên
-
người gấp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cơ khí hóa
* Từ tham khảo/words other:
- người gàn dở
- người gạn kem
- người gan lì
- người gào lên
- người gấp