Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có hẹn
- to have an appointment with somebody|= ông ấy có hẹn trước với người khác, nên không đến được he couldn't come, owing to a prior/previous engagement|= bà ấy chỉ tiếp người nào có hẹn trước mà thôi she only sees people by appointment
* Từ tham khảo/words other:
-
không hiểu thấu
-
không hiểu thấu được
-
không hiểu vì sao
-
không hình thức
-
không hồ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có hẹn
* Từ tham khảo/words other:
- không hiểu thấu
- không hiểu thấu được
- không hiểu vì sao
- không hình thức
- không hồ