Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có gờ
* ngđtừ|- flange|* ttừ|- edged, corniced
* Từ tham khảo/words other:
-
người thích ăn diện
-
người thích ăn ngon
-
người thích ăn thịt bò
-
người thích ẩu đả
-
người thích bơi xuồng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có gờ
* Từ tham khảo/words other:
- người thích ăn diện
- người thích ăn ngon
- người thích ăn thịt bò
- người thích ẩu đả
- người thích bơi xuồng