Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có đức
- virtuous; decent; well-behaved
* Từ tham khảo/words other:
-
người bán thuốc
-
người bán thuốc lá
-
người bán thuốc màu
-
người bán thuốc rong
-
người bán thuốc vẽ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có đức
* Từ tham khảo/words other:
- người bán thuốc
- người bán thuốc lá
- người bán thuốc màu
- người bán thuốc rong
- người bán thuốc vẽ