cổ động viên | - fan; supporter|= cổ động viên bóng đá football supporter|= cảnh sát chống bạo động án ngữ lối vào toà thị chính rotterdam trong khi các cổ động viên câu lạc bộ feyenoord của hoà lan đang reo mừng câu lạc bộ này chiến thắng đội bóng borussia dortmund của đức riot police block the entrance of rotterdam town hall while supporters of dutch club feyenoord celebrate their victory against german soccer team borussia dortmund |
* Từ tham khảo/words other:
- chưa từng
- chưa từng ai biết
- chưa từng có
- chưa từng nghe thấy
- chưa từng thấy