Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cổ độ
- old pier, old landing place
* Từ tham khảo/words other:
-
trời sinh voi sinh cỏ
-
trôi sông
-
trồi sụt
-
trời tạnh
-
trói tay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cổ độ
* Từ tham khảo/words other:
- trời sinh voi sinh cỏ
- trôi sông
- trồi sụt
- trời tạnh
- trói tay