Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cờ đen
- black flag; jolly roger|= quân cờ đen the black flag army (a peasant rebel force led by lin yungfu (1884); lin yongfu's black flags)|- skull and crossbones
* Từ tham khảo/words other:
-
tiếng sủa
-
tiếng súng
-
tiếng súng bắn cách quãng từng khúc
-
tiếng súng đại bác báo giờ
-
tiếng súng hiệu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cờ đen
* Từ tham khảo/words other:
- tiếng sủa
- tiếng súng
- tiếng súng bắn cách quãng từng khúc
- tiếng súng đại bác báo giờ
- tiếng súng hiệu