Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có dầu mỏ
* ttừ|- petroliferous
* Từ tham khảo/words other:
-
đáng hài lòng
-
đáng hâm mộ
-
dặng hắn
-
đằng hắng
-
đang hành nghề
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có dầu mỏ
* Từ tham khảo/words other:
- đáng hài lòng
- đáng hâm mộ
- dặng hắn
- đằng hắng
- đang hành nghề