Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có chừng mực
- moderate|= ăn nói có chừng mực to be moderate in what one says
* Từ tham khảo/words other:
-
khoa đầu tiễn túc
-
khoa đẻ
-
khoa địa chất
-
khoa địa chính trị
-
khoa địa động lực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có chừng mực
* Từ tham khảo/words other:
- khoa đầu tiễn túc
- khoa đẻ
- khoa địa chất
- khoa địa chính trị
- khoa địa động lực