Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có chế độ lương hưu
* ttừ|- pensionable
* Từ tham khảo/words other:
-
phòng tiêu thụ sản phẩm
-
phòng tin tức
-
phong tình
-
phóng tinh
-
phỏng tính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có chế độ lương hưu
* Từ tham khảo/words other:
- phòng tiêu thụ sản phẩm
- phòng tin tức
- phong tình
- phóng tinh
- phỏng tính