Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có bàn tay đẫm máu
* ttừ|- red-handed
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng đau cơ
-
chứng đau dây thần kinh
-
chứng đau lưng
-
chứng đau nhói ngực
-
chứng đau nửa đầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có bàn tay đẫm máu
* Từ tham khảo/words other:
- chứng đau cơ
- chứng đau dây thần kinh
- chứng đau lưng
- chứng đau nhói ngực
- chứng đau nửa đầu