Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chuyên trách
* verb
- To specialize in and be responsible for
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chuyên trách
- to be responsible for...; to be in charge of...|= bà ấy chuyên trách về giao tế nhân sự she's reponsible for public relations; she's in charge of public relations
* Từ tham khảo/words other:
-
báo cáo hàng ngày
-
báo cáo hàng tháng
-
báo cáo hàng tuần
-
báo cáo không đúng sự thật
-
báo cáo láo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chuyên trách
* Từ tham khảo/words other:
- báo cáo hàng ngày
- báo cáo hàng tháng
- báo cáo hàng tuần
- báo cáo không đúng sự thật
- báo cáo láo