Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chuyển thành máu
* dtừ|- sanguification
* Từ tham khảo/words other:
-
uỷ ban quốc gia hợp tác kinh tế quốc tế
-
uỷ ban quốc gia phòng chống aids
-
uỷ ban quốc gia phòng chống bão lụt
-
uỷ ban quốc gia phòng chống ma túy
-
uỷ ban quốc gia về an toàn giao thông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chuyển thành máu
* Từ tham khảo/words other:
- uỷ ban quốc gia hợp tác kinh tế quốc tế
- uỷ ban quốc gia phòng chống aids
- uỷ ban quốc gia phòng chống bão lụt
- uỷ ban quốc gia phòng chống ma túy
- uỷ ban quốc gia về an toàn giao thông