Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chuyển sang
- to change to...; to switch to...|= thấy tôi đến, họ chuyển sang đề tài khác they switched to another topic when i arrived|= về sau, bà ấy chuyển sang nghề dạy học she later switched to teaching
* Từ tham khảo/words other:
-
tâm lý học ứng dụng
-
tâm lý liệu pháp
-
tầm ma
-
tam mãnh
-
tám mặt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chuyển sang
* Từ tham khảo/words other:
- tâm lý học ứng dụng
- tâm lý liệu pháp
- tầm ma
- tam mãnh
- tám mặt