Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chuyện riêng
- one's own affair/business|= đời tư của tôi là chuyện riêng của tôi my private life is my own business|= đây là chuyện riêng giữa lan và tôi it's private between lan and me
* Từ tham khảo/words other:
-
người duyên dáng
-
người duyệt bản thảo
-
người duyệt lại
-
người ê-cốt
-
người ê-ti-ô-pi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chuyện riêng
* Từ tham khảo/words other:
- người duyên dáng
- người duyệt bản thảo
- người duyệt lại
- người ê-cốt
- người ê-ti-ô-pi