Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chuyên quyền
- arbitrary; dictatorial; autocratic; despotic; authoritarian|= tăng cường lãnh đạo tập thể, chống độc đoán chuyên quyền to strengthen collective leadership and combat arbitrariness
* Từ tham khảo/words other:
-
quy xử
-
quý xuân
-
quỳ xuống
-
quy y
-
quých
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chuyên quyền
* Từ tham khảo/words other:
- quy xử
- quý xuân
- quỳ xuống
- quy y
- quých