chuyên môn | * noun - Professional knowledge, profession skill, speciality =đi sâu vào chuyên môn+to deepen one's professional knowledge * adj - Specialized in =cửa hàng chuyên môn bán đồ gỗ+a shop specialized in wooden furniture =chuyên môn nói láo+to be specialized in telling lies, a specialized liar |
chuyên môn | - speciality; professional/specialist knowledge|= đi sâu vào chuyên môn to deepen one's professional knowledge|= bà ấy chuyên môn đến trễ she'll be late, it's her speciality|- technical; professional; specialized|= chuyên môn nói láo to be a professional liar|= các cơ quan chuyên môn specialized agencies|- to specialize in something; to major in something; to be expert in something|= cửa hàng của anh ấy chuyên môn bán bếp ga his shop specialized in gas-cookers |
* Từ tham khảo/words other:
- báo cáo bịa
- báo cáo chi tiết
- báo cáo chính thức
- báo cáo hải sự
- báo cáo hàng năm