Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chuyến hàng
- consignment; shipment; cargo|= một chuyến hàng ngũ cốc a shipment of grain
* Từ tham khảo/words other:
-
một việc gì đó
-
một việc hắc búa
-
một việc khó
-
một vợ một chồng
-
một vụ bắt giữ hợp pháp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chuyến hàng
* Từ tham khảo/words other:
- một việc gì đó
- một việc hắc búa
- một việc khó
- một vợ một chồng
- một vụ bắt giữ hợp pháp