Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chuyển đệ
- send; remit; transmit; forward; care of
* Từ tham khảo/words other:
-
hồi chuông ngân
-
hồi chuông ngày lễ
-
hồi chuyển
-
hồi cố
-
hơi cố chấp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chuyển đệ
* Từ tham khảo/words other:
- hồi chuông ngân
- hồi chuông ngày lễ
- hồi chuyển
- hồi cố
- hơi cố chấp