Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chuyến công tác
- business trip
* Từ tham khảo/words other:
-
hiếu lợi
-
hiếu lộng
-
hiệu lực
-
hiệu lực cưỡng hành
-
hiệu lực thuốc ngủ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chuyến công tác
* Từ tham khảo/words other:
- hiếu lợi
- hiếu lộng
- hiệu lực
- hiệu lực cưỡng hành
- hiệu lực thuốc ngủ