Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chuyến bay quốc nội
- domestic flight; internal flight
* Từ tham khảo/words other:
-
thập thò
-
thấp thoáng
-
thấp thỏm
-
thấp thỏm chờ
-
thập thụt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chuyến bay quốc nội
* Từ tham khảo/words other:
- thập thò
- thấp thoáng
- thấp thỏm
- thấp thỏm chờ
- thập thụt