Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chuyện ba láp
* dtừ|- tattle, fudge, fiddle-faddle, prate
* Từ tham khảo/words other:
-
người mập mạp
-
người mất
-
người mắt bình thường
-
người mặt dày mày dạn
-
người mắt lác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chuyện ba láp
* Từ tham khảo/words other:
- người mập mạp
- người mất
- người mắt bình thường
- người mặt dày mày dạn
- người mắt lác