Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chuột sóc
- dormouse, (số nhiều) dormice
* Từ tham khảo/words other:
-
không có con
-
không có con trai
-
không có cọng
-
không có công ăn việc làm
-
không có cốt truyện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chuột sóc
* Từ tham khảo/words other:
- không có con
- không có con trai
- không có cọng
- không có công ăn việc làm
- không có cốt truyện