Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chương trình học
- syllabus; curriculum
* Từ tham khảo/words other:
-
tuần lộc
-
tuần lộc caribu
-
tuấn mã
-
tuân mệnh lệnh
-
tuẫn nạn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chương trình học
* Từ tham khảo/words other:
- tuần lộc
- tuần lộc caribu
- tuấn mã
- tuân mệnh lệnh
- tuẫn nạn