Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chương trình cải cách chính trị
* thngữ|- a new deal
* Từ tham khảo/words other:
-
khái luận
-
khái luận về tâm lý
-
khái lược
-
khai lý lịch
-
khai mả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chương trình cải cách chính trị
* Từ tham khảo/words other:
- khái luận
- khái luận về tâm lý
- khái lược
- khai lý lịch
- khai mả