Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chương đài
(từ-nghĩa cũ) separation between husband and wife
* Từ tham khảo/words other:
-
đơn bản vị
-
đơn bào
-
đồn bảo an
-
đơn bảo hiểm gốc
-
đòn bật lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chương đài
* Từ tham khảo/words other:
- đơn bản vị
- đơn bào
- đồn bảo an
- đơn bảo hiểm gốc
- đòn bật lại