Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chuồn chuồn
* noun
- Dragon-fly
=chuồn chuồn đạp nước+like a dragon-fly skimming the water; a superficial style of work
#Syn
- con chuồn chuồn
=con chuồn chuồn kim
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chuồn chuồn
- dragonfly
* Từ tham khảo/words other:
-
bánh xích
-
bánh ximnen
-
bánh xơ cua
-
bánh xốp
-
bánh xốp kem
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chuồn chuồn
* Từ tham khảo/words other:
- bánh xích
- bánh ximnen
- bánh xơ cua
- bánh xốp
- bánh xốp kem