Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chứng yếu bụng
* dtừ|- laxity
* Từ tham khảo/words other:
-
đối thủ hạ dễ như chơi
-
đời thuở
-
đời thường
-
đội thương thuyền
-
đội thường trực cứu hỏa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chứng yếu bụng
* Từ tham khảo/words other:
- đối thủ hạ dễ như chơi
- đời thuở
- đời thường
- đội thương thuyền
- đội thường trực cứu hỏa