Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chứng viêm lợi
* dtừ|- gingivitis
* Từ tham khảo/words other:
-
tự mình chịu trách nhiệm
-
tự mình hại mình
-
tự mình khen mình
-
tự mình khua chuông gõ mõ cho mình
-
tự mình làm quảng cáo cho mình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chứng viêm lợi
* Từ tham khảo/words other:
- tự mình chịu trách nhiệm
- tự mình hại mình
- tự mình khen mình
- tự mình khua chuông gõ mõ cho mình
- tự mình làm quảng cáo cho mình