chứng từ | * noun - Voucher, receipt, document =các khoản chi thu đều có chứng từ hợp lệ+all expenditures and incomes had regular vouchers |
chứng từ | - voucher; receipt; record; document|= các khoản chi thu đều có chứng từ hợp lệ all incomings and outgoings had regular vouchers|= thanh toán khi xuất trình đầy đủ chứng từ hợp lệ payable at/on sight |
* Từ tham khảo/words other:
- báo hàng ngày
- báo hằng ngày
- báo hàng tuần
- bảo hành
- bạo hành