Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chứng tỏ
- To prove, to denote
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chứng tỏ
- to prove; to demonstrate|= chứng tỏ mình có giá trị to prove one's worth
* Từ tham khảo/words other:
-
bao hàm ý
-
báo hàng ngày
-
báo hằng ngày
-
báo hàng tuần
-
bảo hành
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chứng tỏ
* Từ tham khảo/words other:
- bao hàm ý
- báo hàng ngày
- báo hằng ngày
- báo hàng tuần
- bảo hành