chung sống | - to marry; to cohabit; to live together as husband and wife|= sao cô dám chung sống với một gã cao bồi như vậy khi bố mẹ cô chưa cho phép? how dare you live/cohabit with such a hoodlum without your parents' permission!|= sau mười năm chung sống vợ chồng, họ quyết định ly dị nhau after living together as husband and wife for 10 years/after ten years of marriage, they decided to divorce each other |
* Từ tham khảo/words other:
- lại tấn công
- lai tạo
- lai tạp
- lai tàu
- lái tàu