Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chứng rõ
* ngđtừ|- vouch
* Từ tham khảo/words other:
-
tăng cường hơn
-
tăng cường kiểm soát
-
tăng cường lực lượng
-
tăng cường phá hoại
-
tăng cường quân số
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chứng rõ
* Từ tham khảo/words other:
- tăng cường hơn
- tăng cường kiểm soát
- tăng cường lực lượng
- tăng cường phá hoại
- tăng cường quân số