Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chứng quáng gà
* dtừ|- night-blindness, day-blindness, nyctalopia
* Từ tham khảo/words other:
-
thích hợp
-
thích hợp để ăn
-
thích hợp để bán ở chợ
-
thích hợp để phát thanh bằng rađiô
-
thích hợp để sử dụng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chứng quáng gà
* Từ tham khảo/words other:
- thích hợp
- thích hợp để ăn
- thích hợp để bán ở chợ
- thích hợp để phát thanh bằng rađiô
- thích hợp để sử dụng