Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chứng nhiễm độc photpho
* dtừ|- phosphorism
* Từ tham khảo/words other:
-
khó làm cho khuây khỏa
-
khó làm chủ được
-
khó làm quen
-
khó làm vừa lòng
-
khó làm vui
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chứng nhiễm độc photpho
* Từ tham khảo/words other:
- khó làm cho khuây khỏa
- khó làm chủ được
- khó làm quen
- khó làm vừa lòng
- khó làm vui