Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chung một nhà
- under the same roof|= bắc - nam chung một nhà north and south under the same roof
* Từ tham khảo/words other:
-
đùng đoàng
-
dùng đủ mọi cách
-
dùng đủ mọi thủ đoạn
-
đung đưa
-
dửng dưng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chung một nhà
* Từ tham khảo/words other:
- đùng đoàng
- dùng đủ mọi cách
- dùng đủ mọi thủ đoạn
- đung đưa
- dửng dưng