Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chứng lang ben
* dtừ|- veal-skin
* Từ tham khảo/words other:
-
thế nhân
-
thể nhân
-
thê nhi
-
thể nhiểm sắc
-
thể nhiệt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chứng lang ben
* Từ tham khảo/words other:
- thế nhân
- thể nhân
- thê nhi
- thể nhiểm sắc
- thể nhiệt